1 | GK.9786040319999 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00011 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
3 | GV.00012 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
4 | GV.00013 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
5 | GV.00014 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
6 | GV.00015 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
7 | GV.00016 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
8 | GV.00017 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
9 | GV.00018 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
10 | GV.00019 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
11 | GV.00020 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
12 | GV.00031 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
13 | GV.00032 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
14 | GV.00033 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
15 | GV.00034 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
16 | GV.00035 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.00036 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
18 | GV.00037 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
19 | GV.00038 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
20 | GV.00039 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
21 | GV.00040 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
22 | GV.00041 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
23 | GV.00042 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00043 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
25 | GV.00044 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
26 | GV.00045 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00046 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
28 | GV.00047 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
29 | GV.00048 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
30 | GV.00049 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
31 | GV.00050 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
32 | GV.00061 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
33 | GV.00062 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
34 | GV.00063 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
35 | GV.00064 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
36 | GV.00065 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
37 | GV.00066 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
38 | GV.00067 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
39 | GV.00068 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
40 | GV.00069 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
41 | GV.00070 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
42 | GV.00071 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
43 | GV.00072 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
44 | GV.00073 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
45 | GV.00074 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
46 | GV.00075 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
47 | GV.00076 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
48 | GV.00077 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
49 | GV.00078 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
50 | GV.00079 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
51 | GV.00080 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
52 | GV.00081 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
53 | GV.00082 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
54 | GV.00083 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
55 | GV.00084 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
56 | GV.00085 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
57 | GV.00086 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
58 | GV.00087 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
59 | GV.00088 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
60 | GV.00089 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
61 | GV.00090 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
62 | GV.00091 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GV.00092 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GV.00093 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GV.00094 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GV.00095 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GV.00096 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GV.00097 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GV.00098 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GV.00099 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GV.00100 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GV.00101 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GV.00102 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GV.00103 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GV.00104 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GV.00105 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GV.00106 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GV.00107 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GV.00108 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GV.00109 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GV.00110 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GV.00111 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
83 | GV.00112 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
84 | GV.00113 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
85 | GV.00114 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
86 | GV.00115 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
87 | GV.00116 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
88 | GV.00117 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
89 | GV.00118 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
90 | GV.00119 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
91 | GV.00120 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
92 | GV.00136 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
93 | GV.00137 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
94 | GV.00138 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
95 | GV.00139 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
96 | GV.00140 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
97 | GV.00141 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
98 | GV.00142 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
99 | GV.00143 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
100 | GV.00144 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
101 | GV.00145 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
102 | GV.00156 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
103 | GV.00157 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
104 | GV.00158 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
105 | GV.00159 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
106 | GV.00160 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
107 | GV.00161 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
108 | GV.00162 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
109 | GV.00163 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
110 | GV.00164 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
111 | GV.00165 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
112 | GV.00171 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
113 | GV.00172 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
114 | GV.00173 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
115 | GV.00174 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
116 | GV.00175 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
117 | GV.00176 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
118 | GV.00177 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
119 | GV.00178 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
120 | GV.00179 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
121 | GV.00180 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
122 | GV.00181 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
123 | GV.00182 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
124 | GV.00183 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
125 | GV.00184 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
126 | GV.00185 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
127 | GV.00186 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
128 | GV.00187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
129 | GV.00188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
130 | GV.00189 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
131 | GV.00190 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
132 | GV.00196 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
133 | GV.00197 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
134 | GV.00198 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
135 | GV.00199 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
136 | GV.00200 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
137 | GV.00206 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
138 | GV.00207 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
139 | GV.00208 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
140 | GV.00209 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
141 | GV.00210 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
142 | GV.00226 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
143 | GV.00227 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
144 | GV.00228 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
145 | GV.00229 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
146 | GV.00230 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
147 | GV.00353 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
148 | GV.00354 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
149 | GV.00355 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
150 | GV.00356 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
151 | GV.00357 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GV.00358 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GV.00361 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
154 | GV.00362 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
155 | GV.00365 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
156 | GV.00366 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
157 | GV.00371 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
158 | GV.00372 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
159 | GV.00375 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
160 | GV.00376 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
161 | GV.00377 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
162 | GV.00378 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
163 | GV.00379 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
164 | GV.00380 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
165 | GV.00381 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
166 | GV.00382 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
167 | GV.00383 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
168 | GV.00384 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
169 | GV.00385 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
170 | GV.00386 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
171 | GV.00387 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
172 | GV.00388 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
173 | GV.00389 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
174 | GV.00390 | | Toán 8 sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2023 |
175 | GV.00391 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
176 | GV.00392 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục | 2023 |
177 | GV.00393 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
178 | GV.00394 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
179 | GV.00395 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
180 | GV.00396 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.),Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng, Đoàn Thị Ái Phương... | Giáo dục | 2023 |
181 | GV.00397 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
182 | GV.00398 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn(tổng ch.b.),Bùi Hồng Quân(ch.b.),Dào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh... | Giáo dục | 2023 |
183 | GV.00399 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GV.00400 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GV.00401 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GV.00402 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GV.00403 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
188 | GV.00404 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2023 |
189 | GV.00410 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
190 | GV.00411 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
191 | GV.00412 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
192 | GV.00413 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
193 | GV.00414 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
194 | GV.00420 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
195 | GV.00421 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
196 | GV.00422 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
197 | GV.00423 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
198 | GV.00424 | | Toán 6: Sách giáo viên - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghi (đồng tổng chủ biên) | Giáo dục | 2021 |
199 | GV.00445 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
200 | GV.00446 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
201 | GV.00447 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
202 | GV.00448 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
203 | GV.00449 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
204 | GV.00470 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
205 | GV.00471 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
206 | GV.00472 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
207 | GV.00473 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
208 | GV.00474 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
209 | GV.00475 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
210 | GV.00476 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
211 | GV.00477 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
212 | GV.00478 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
213 | GV.00479 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí), Hà Bích Liên (tổng chủ biên phần Lịch sử), Mai Thị Phú Phương, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
214 | GV.00490 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
215 | GV.00491 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
216 | GV.00492 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
217 | GV.00493 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
218 | GV.00494 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
219 | GV.00495 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
220 | GV.00496 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
221 | GV.00497 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
222 | GV.00498 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
223 | GV.00499 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
224 | GV.00500 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
225 | GV.00501 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
226 | GV.00502 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
227 | GV.00503 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
228 | GV.00504 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
229 | GV.00505 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
230 | GV.00506 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
231 | GV.00507 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
232 | GV.00508 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |
233 | GV.00509 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2022 |