1 | GK.01689 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.01690 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.01691 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.01692 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.01693 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.01694 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.01695 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.01696 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.01697 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.01698 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.01699 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.01700 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.01701 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.01702 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.01703 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.01704 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.01705 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.01706 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |